--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phúc lộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phúc lộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc lộc
+
Happiness and wealth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc lộc"
Những từ có chứa
"phúc lộc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
phúc lộc
:
Happiness and wealth
+
cincture
:
dây lưng, thắt lưng, đai lưng
+
nhất lãm
:
(cũ) At a glance
+
language
:
tiếng, ngôn ngữforeign languages tiếng nước ngoàithe language of diplomacy ngôn ngữ ngoại giaodead language từ ngữliving language sinh ngữ
+
jiggered
:
người sàng quặng; máy sàng quặng